![🌹](https://www.facebook.com/images/emoji.php/v9/t71/1/16/1f339.png)
![🌹](https://www.facebook.com/images/emoji.php/v9/t71/1/16/1f339.png)
![🎉](https://www.facebook.com/images/emoji.php/v9/t8c/1/16/1f389.png)
![🎉](https://www.facebook.com/images/emoji.php/v9/t8c/1/16/1f389.png)
Vào đây học thử các bạn nhe
![🎉](https://www.facebook.com/images/emoji.php/v9/t8c/1/16/1f389.png)
![🎉](https://www.facebook.com/images/emoji.php/v9/t8c/1/16/1f389.png)
![🎀](https://www.facebook.com/images/emoji.php/v9/t3/1/16/1f380.png)
![🎀](https://www.facebook.com/images/emoji.php/v9/t3/1/16/1f380.png)
Các chủ đề trong Oxford
+ Gia đình và bạn bè
+ Màu sắc
+ Động vật
+ Sự khác biệt giữa các mùa
+ Số đếm
+ Chúng ta cần gì?
+ Chúng ta sống ở đâu?
+ Chúng ta sáng tạo âm nhạc như thế nào?
+ Những loài xung quanh ta
Kỹ năng giao tiếp
+ Giới thiệu mọi người
+ Miêu tả bạn bè
+ Mời và cách nói lời gợi ý
+ Cách miêu tả sử dụng màu sắc
+ Cảnh báo mọi người
+ Miêu tả các loài động vật
+ Mời gọi mọi người
+ Hỏi và kể về các hoạt động
+ Hỏi về tuổi
+ Nói về sở thích
+ Bày tỏ những thứ mình cần, muốn
+ Khen ngợi
+ Hỏi và trả lời về khu lân cận và hàng xóm
+ Cách hỏi để được giúp đỡ
+ Hỏi và đoán
+ Cách xin lỗi
+ Cách đưa ra lời khuyên
Cấu trúc ngữ pháp Oxford Discover
+ Verb to be
+ Demonstratives: this, that, these, those
+ There is……, there are……
+ Preposition of place: in, on, under, next to
+ Were question with verb to be
+ What and Who questions with verb be
+ Simple Present (affirmative, interrogative, negation)
+ Possessive`s
+ Possessive Adjectives
+ Present Continuous (affirmative, interrogative, negation)
+ Modals: can, can`t
+ Modals: should, shouldn`t
Tác giả Oxford University Press
Năm XB 2013
Kích thước (cm) 28 x 21,7
Hình thức Bìa mềm
Ngôn ngữ Sách Tiếng Anh
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.